Căn cứ vào tình hình sản xuất thực tế của vườn nhân giống, căn cứ vào nhưu cầu trồng mới cho vụ sản xuất năm 2023, Trung Tâm Nghiên cứu giống cây trồng và chuyển giao công nghệ Viện Eakmat xin thông báo bảng giá cây giống, hạt giống mới nhất quý 3 năm 2023.
Liên hệ để được tư vấn |
092 465 7777 |
090 152 0000 |
Có gửi cây giống, hạt giống toàn quốc. |
STT | TÊN CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | Hạt giống cà phê TR4 | 500.000 vnđ/1kg |
Cây thực sinh TR4 | 10.000 vnđ/1kg | |
Cây giống TR4 ghép bầu nhỏ | 22.000 vnđ/1kg | |
Cây giống TR4 ghép bầu lớn | 32.000 vnđ/1kg | |
2 | Hạt giống cà phê TRS1 | 500.000 vnđ/1kg |
Cây thực sinh TRS1 | 10.000 vnđ/1kg | |
Cây giống TRS1 ghép bầu nhỏ | 22.000 vnđ/1kg | |
Cây giống TRS1 ghép bầu lớn | 32.000 vnđ/1kg | |
3 | Hạt giống cà phê TR9 | 500.000 vnđ/1kg |
Cây thực sinh TR9 | 10.000 vnđ/1kg | |
Cây giống TR9 ghép bầu nhỏ | 22.000 vnđ/1kg | |
Cây giống TR9 ghép bầu lớn | 32.000 vnđ/1kg | |
4 | Hạt giống cà phê Xanh Lùn | 500.000 vnđ/1kg |
Cây thực sinh Xanh Lùn | 10.000 vnđ/1kg | |
Cây giống Xanh Lùn ghép bầu nhỏ | 22.000 vnđ/1kg | |
Cây giống Xanh Lùn ghép bầu lớn | 32.000 vnđ/1kg | |
5 | Hạt giống cà phê Lá xoài | 500.000 vnđ/1kg |
Cây thực sinh Lá xoài | 10.000 vnđ/1kg | |
Cây giống Lá xoài ghép bầu nhỏ | 22.000 vnđ/1kg | |
Cây giống Lá xoài ghép bầu lớn | 32.000 vnđ/1kg | |
6 | Hạt giống cà phê Dây Thuận An | 500.000 vnđ/1kg |
Cây thực sinh cà phê Dây Thuận An | 10.000 vnđ/1kg | |
Cây giống cà phê Dây Thuận An ghép bầu nhỏ | 22.000 vnđ/1kg | |
Cây giống cà phê Dây Thuận An ghép bầu lớn | 32.000 vnđ/1kg | |
7 | Hạt giống cà phê Thiện Trường | 500.000 vnđ/1kg |
Cây thực sinh Thiện Trường | 10.000 vnđ/1kg | |
Cây giống Thiện Trường ghép bầu nhỏ | 22.000 vnđ/1kg | |
Cây giống Thiện Trường ghép bầu lớn | 32.000 vnđ/1kg | |
8 | Hạt giống cà phê chè THA1 | 500.000 vnđ/1kg |
STT | TÊN CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | Cây ghép DONA (MON THONG) 1 năm | 40.000 vnđ/1 cây |
Cây ghép DONA (MON THONG) 2 năm | 150.000 vnđ/1 cây | |
2 | Cây ghép sầu riêng RI6 1 năm | 40.000 vnđ/1 cây |
Cây ghép sầu riêng RI6 2 năm | 150.000 vnđ/ cây | |
3 | Cây ghép sầu riêng Musang King 1 năm | 50.000 vnđ/1 cây |
Cây ghép sầu riêng Musang King 2 năm | 160.000 vnđ/1 cây |
STT | TÊN CÂY | ĐƠN GIÁ |
1 | Giống mắc ca A38 cây ghép bầu lớn | 40.000 vnđ/ 1 cây |
Hạt giống mắc ca A38 | 400.000 vnđ/ 1kg | |
2 | Giống mắc ca QN1 cây ghép bầu lớn | 40.000 vnđ/ 1 cây |
Hạt giống mắc ca QN1 | 400.000 vnđ/ 1kg | |
Giống mắc ca OC cây ghép bầu lớn | 40.000 vnđ/ 1 cây | |
Hạt giống mắc ca OC | 400.000 vnđ/ 1kg |